Pass trong tiếng Anh có nghĩa là vượt qua. Các phrasal verb với pass nào thông dụng nhất? Ngay dưới đây hãy cùng Tuvung.edu.vn tìm hiểu một số phrasal verb pass thông dụng trong tiếng Anh và nắm rõ cách sử dụng của chúng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi nhé!
Mục lục
I. 15+ phrasal verb pass thông dụng nhất
Dưới đây, là các ý nghĩa và ví dụ cụ thể cách dùng 1 số phrasal verbs với pass thông dụng nhất mà Tuvung.edu.vn tổng hợp, hãy lưu lại để sử dụng nhé!
1. Pass around
Phrasal verb Pass around là gì? Pass around có nghĩa là truyền/trao đổi cái gì đó giữa người này với người khác. Dưới đây là ví dụ cách dùng pass around cụ thể:
- We start passing food around. (Chúng tôi đang trao đổi đồ ăn với nhau).
- My sister and I passed around the ball in the garden. (Tôi và em gái đang chuyền bóng trong vườn).
2. Pass as
Pass as có nghĩa là gì? Phrasal verb Pass as có nghĩa là tin tưởng cái gì đó. Ví dụ cách dùng cụ thể như sau:
- I pass as his responsibility. (Tôi tin tưởng vào trách nhiệm của anh ấy).
- Although not available, I pass as the doctor. (Mặc dù không khả thi, tôi vẫn tin tưởng bác sĩ).
3. Pass away
Phrasal verb Pass away có nghĩa là gì? Pass away có nghĩa là chết/mất/qua đời. Cách dùng cụ thể như sau:
- My grandfather has passed away! (Ông nội của tôi đã qua đời).
- My love dog passed away a week ago! (Chú chó yêu quý của tôi đã qua đời tuần trước).
Xem thêm:
7+ Phrasal Verbs Do tiếng Anh thường dùng nhất
4. Pass back
Pass back có nghĩa là gì? Pass back là trở lại/quay lại. Ví dụ cách dùng cụ thể như sau:
- I will pass back tomorrow. (Tôi sẽ trở lại vào ngày mai).
- My cat passed back a week ago. (Chú mèo của tôi đã trở về 1 tuần trước).
5. Pass by
Pass by có ý nghĩa gì? Dưới đây là một số ý nghĩa và cách dùng phrasal verb pass by mà bạn nên biết:
Pass by | Ý nghĩa | Ví dụ |
Đi qua nhanh | When I saw the accident, I just passed by. (Khi thấy tai nạn, tôi đi qua nhanh). | |
Ghé qua thăm | I will pass by my parents next week. (Tôi sẽ ghé thăm ba mẹ tôi vào tuần tới). | |
Lỡ mất cơ hội | She passed by job. (Cô ấy đã lỡ mất cơ hội công việc này). |
6. Pass down
Pass down là gì? Phrasal verb Pass down có nghĩa là truyền lại tài sản/thông tin cho thế hệ sau. Cách dùng cụ thể như sau:
- The boss passed down the company for his son. (Giám đốc truyền lại công ty cho con trai của anh ấy).
- My parents passed down this house for me. (Bố mẹ đã truyền lại ngôi nhà này cho tôi).
7. Pass for
Pass for là gì? Phrasal verb Pass for có nghĩa là vượt qua cái gì đó một cách xuất sắc. Cách dùng cụ thể như sau:
- I was surprised because my sister passed for the exam. (Tôi đã rất ngạc nhiên bởi em gái tôi đã vượt qua kỳ thi).
- This restaurant passed for Michelin test. (Nhà hàng này đã xuất sắc vượt qua đánh giá của Michelin.)
8. Pass off
Phrasal verb pass off có nghĩa là gì? Dưới đây là 1 số ý nghĩa và cách dùng pass off mà bạn nên tham khảo qua:
Pass off | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thuyết phục cho người khác rằng thứ gì đó là sự thật | I passed off my sister the toys as real. (Tôi đã thuyết phục em gái tôi đồ chơi này là thật). | |
Xảy ra theo cách nào đó | The meeting passed off stressfully. (Cuộc họp đã diễn ra một cách căng thẳng). |
9. Pass on
Phrasal verb Pass on là gì? Dưới đây là các ý nghĩa và cách dùng pass on mà bạn nên biết:
Pass on | Ý nghĩa | Ví dụ |
Gửi tin nhắn/ thông điệp cho ai đó | I will pass the message on to you the next day. (Tôi sẽ gửi tin nhắn cho bạn vào ngày mai). | |
Từ chối lời mời/cơ hội nào đó | I passed on the job. (Tôi đã từ chối cơ hội làm việc này). | |
= pass away: Chết/ qua đời | My dog passed on the 1 month ago. (Con chó của tôi đã qua đời vào 1 tháng trước). |
10. Pass on to
Pass on to có nghĩa là gì? Pass on to có nghĩa là thay đổi chủ đề. Cách dùng cụ thể như sau:
- My team passed on the family to the natural in our speaking. (Nhóm chúng tôi đã đổi từ chủ đề gia đình thành tự nhiên trong bài nói).
- We passed on to my concept wedding. (Chúng tôi đã thay đổi chủ đề phong cách đám cưới).
11. Pass out
Phrasal verb pass out có nghĩa là gì? Dưới đây là ý nghĩa và ví dụ cách dùng pass out:
Pass out | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ngất đi/ mất ý thức | After the accident, he passed out. (Sau tai nạn, anh ấy đã ngất đi). | |
Phân phát | He is passing out the gift. (Anh ấy đang phát quà). |
12. Pass over
Phrasal verb Pass over là gì? Pass over có nghĩa là phớt lờ/ ngó lơ ai đó. Ví dụ cách dùng cụ thể như sau:
- He passed over the staff when get out of the company. (Anh ta đã phớt lờ nhân viên của mình khi ở ngoài công ty).
- She passed over her friends. (Cô ấy đã ngó lơ những người bạn của mình).
13. Pass round
Phrasal verb Pass around có nghĩa là gì? Pass around có nghĩa là phân phát. Ví dụ cách dùng cụ thể dưới đây:
- He is passing around his name card. (Anh ấy đang phân phát danh thiếp của mình).
- Volunteers pass round rice. (Các tình nguyện viên đang phân phát cơm).
14. Pass though
Phrasal verb Pass though là gì? Pass through có nghĩa là ghé qua địa điểm nào đó và rời đi nhanh chóng. Dưới đây là ví dụ cụ thể về cách dùng:
- I passed through this town 1 year ago. (Tôi đã ghé thăm ngôi làng này năm ngoái).
- She passes through her home twice a week. (Cô ấy chỉ ghé qua nhà 2 lần mỗi tuần).
15. Pass to
Pass to có nghĩa là gì? Dưới đây là ý nghĩa và cách dùng pass to mà bạn có thể tham khảo qua:
Pass to | Ý nghĩa | Cách dùng |
Cho ai đó quyền sở hữu/trách nhiệm | He passed the house to your daughter. ( Ông ấy đã chuyển quyền sở hữu ngôi nhà cho con gái). | |
Trở thành chủ sở hữu/chịu trách nhiệm về cái gì đó | She passed to the house. (Cô ấy đã trở thành chủ sở hữu ngôi nhà này). |
16. Pass up
Pass up là gì? Phrasal verb pass up có nghĩa là từ chối/bỏ qua cái gì đó. Dưới đây là ví dụ cách dùng pass up:
- I passed up the scholarship. (Tôi đã từ chối học bổng).
- She passed up this job. (Cô ấy đã bỏ qua cơ hội công việc này).
II. Tổng hợp bài tập với phrasal verb pass
Để có thể ghi nhớ cách dùng các phrasal verb pass chính xác và linh hoạt, các bạn nên luyện tập qua các bài tập và tình huống cụ thể nhiều hơn. Dưới đây là 1 số bài tập ứng dụng các phrasal verb with pass mà bạn nên luyện tập:
1. She tried to ___ his watch, but I knew it was a fake!
|
2. Can you tell Mai that swimming is canceled and ask her to ___ the message to Linh.
|
3. She hardly should’ve ___ on this scholarship in the UK. She really regrets it.
|
4. That gym class was exhausting, I thought She was going to ___!
|
5. I ___ that she pushed the interview forward an half hour, but he didn’t get the message.
|
6. Her grandfather just ___, so be gentle with her.
|
7. I’ll ___ the zoo next week.
|
8. The seller tried to ___ that necklace is really valuable, but I saw right through her.
|
9. She___ peacefully, in her sleep.
|
10. I wish I hadn’t ___ going to school now.
|
Đáp án: 1 – A, 2 – C, 3 – A, 4 – B, 5 – B, 6- A, 7 – B, 8 – A, 9 – B, 10 – B |
Trên đây là những phrasal verb pass thông dụng nhất. Hãy ghi nhớ các pass phrasal verbs trên để vận dụng hiệu quả và tự nhiên hơn trong giao tiếp và trong các bài thi nhé!