Chắc chắn rằng nhiều sĩ tử luôn coi Phrasal Verbs là một trong những kiến thức tiếng Anh vô cùng “khó nhằn”, khiến nhiều bạn học “lực bất tòng tâm”. Tuy nhiên, Phrasal Verbs xuất hiện vô cùng “dày đặc” trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia, đặc biệt là Phrasal Verb với Take. Vậy hãy cùng tuvung.edu.vn tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về những cụm Phrasal Verbs thông dụng này nhé!
Mục lục
I. Các phrasal verb với take đứng riêng lẻ
Dưới đây là một số phrasal verb với take đứng riêng lẻ, tham khảo:
Phrasal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
take aback | gây ngạc nhiên (thường ở dạng bị động) | My dog was taken aback by my reaction |
take off | cất cánh | The plane B1797 will take off at 9:00 in the next afternoon |
take over | trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn | Try not to let negative thoughts take over. |
take up | tiếp tục việc gì đó bị bỏ dở | EXO’s new album takes up where their last one left off. |
II. Các phrasal verb với take đi cùng somebody
Dưới đây là một số phrasal verb với take đi cùng somebody, tham khảo:
Phrasal Verb | Ý nghĩa |
Ví dụ |
take after somebody | trông giống ai đó | She takes after her mother’s side of the family |
take somebody in | lừa ai đó | Tam took me in completely with her story. |
take somebody out | hẹn ai đó cùng đi đâu | Anna took us out for a pizza. |
take somebody through something | hướng dẫn, chỉ cho ai đó làm gì | The director took them through the play scene by scene. |
take to somebody/something | bắt đầu thích ai đó/việc gì đó | Anna’s team took to their new boss immediately. |
III. Các phrasal verb với take đi cùng something
Dưới đây là một số phrasal verb với take đi cùng something, tham khảo:
Phrasal Verb | Ý nghĩa |
Ví dụ |
take something apart | tháo dỡ | He had to take apart the engine of the plane in order to repair it. |
take something away/out | mua đồ ăn mang về | 2 noodles to take away, please. |
take something back | rút lại lời, nhận sai | I’m sorry for saying that. I wish I could take it back. |
take something down | viết lại | Reporters took down every word of their speech. |
take something down | tháo, gỡ thứ gì xuống từ vị trí treo thẳng đứng | My boyfriend took the clock down to change the battery. |
take off something | cởi ra | Lan took off his hat before getting her home |
take on something | bắt đầu có một tính chất gì đó | The chameleon can take on the colors of its background. |
take over something (from somebody) | tiếp quản công việc/trách nhiệm nào đó (từ ai đó) | Tim’s daughter took over the presidency from him in 2020. |
take to (doing) something | bắt đầu làm gì đó | I’ve taken to going to bed very early. |
take up something | sử dụng chỗ trống/thời gian | The pink chair takes up too much room. |
take up something | bắt đầu làm việc gì đó, đặc biệt là một môn sở thích | We’ve taken up football recently. |
Trên đây là 20 Phrasal Verb với Take trong tiếng Anh thông dụng nhất được tổng hợp bởi tuvung.edu.vn. Ngoài ra, nếu bạn còn thắc mắc về những cụm Phrasal Verb với Take nào khác thì hãy comment ngay bên dưới để tuvung.edu.vn bổ sung thêm nha! Chúc bạn học luyện thi hiệu quả, chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi thực chiến nhé!