Keep có nghĩa là giữ. Có rất nhiều cụm động từ đa dạng với keep. Các phrasal verbs của keep được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các bài thi, đặc biệt là dạng bài dạng từ. Dưới đây là các phrasal verbs keep thông dụng nhất mà tuvung.edu.vn tổng hợp, các bạn hãy lưu lại để có thể vận dụng hiệu quả nhé!
I. 25+ phrasal verbs keep thông dụng
Điểm qua một số phrasal verb với keep thông dụng nhất với ý nghĩa và cách dùng cụ thể dưới đây:
1. Keep down
Keep down có nghĩa là gì, được sử dụng như thế nào? Dưới đây là ý nghĩa và cách dùng phrasal verbs keep down cụ thể:
Keep down | Ý nghĩa | Cách dùng |
Hạ xuống | Keep your eyes down. ( Hãy hạ đối mắt của bạn xuống). | |
Không nôn mửa | I struggled to keep it down. ( Tôi đã phải vật lộn để không nôn mửa). |
2. Keep on
Phrasal verbs Keep on là gì, được sử dụng như thế nào? Keep on có nghĩa tiếp tục. Dưới đây là ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách dùng hơn:
- She kept on trying to learn English and succeeded in the end. (Cô ấy đã cố gắng học tiếng Anh và cuối cùng đã thành công.
- I keep on doing my task. (Tôi vẫn tiếp tục làm công việc được giao).
3. Keep out
Phrasal verbs Keep out là gì? Keep out có nghĩa là không cho phép ai đó/ ngăn cản ai đó làm gì. Dưới đây là ví dụ tham khảo giúp bạn biết cách sử dụng cụm từ này:
- She kept me out going to her house. ( Cô ấy đã ngăn cản tôi vào nhà).
- The rain kept me out driving the motor. (Trời mưa đã ngăn cản tôi lái xe).
4. Keep across
Phrasal verbs Keep across có nghĩa là gì? Keep across có nghĩa là duy trì thông tin/ cập nhật điều gì. Ví dụ về cách dùng phrasal verb across:
- I always keep information across the projects. (Tôi luôn duy trì theo dõi thông tin dự án này).
- The weather always keeps across everyday. ( Thời tiết luôn được cập nhật hằng ngày).
5. Keep sth around
Phrasal verbs keep around có nghĩa là gì? Keep around có nghĩa là giữ thứ gì đó gần bạn. Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng:
- He always keeps his dog around. (Anh ấy luôn giữ chú chó bên cạnh).
- I keep my cat around. ( Tôi luôn giữ chú mèo bên cạnh).
6. Keep at
Phrasal verbs Keep at là gì? Keep at có nghĩa là tiếp tục làm việc/ làm việc không ngừng nghỉ. Dưới đây là ví dụ về cách dùng:
- She kept at learning. (Cô ấy liên tục học tập).
- My mother kept at work until pay all debt. (Mẹ tôi liên tục làm việc cho tới khi trả hết nợ).
7. Keep away
Keep away là gì, được sử dụng như thế nào? Keep away có nghĩa là không cho phép ai đó/tránh xa. Cách dùng cụ thể như sau:
- The lip ice should be kept away from childs. (Son nên để xa tầm tay trẻ em).
- Keep away from electronics! It’s dangerous! (Hãy tránh xa điện, chúng rất nguy hiểm!).
8. Keep back
Phrasal verbs keep back là gì? Keep back có nghĩa là giữ khoảng cách an toàn với cái gì đó. Dưới đây là ví dụ cách dùng cụ thể:
- You should keep back with her. (Bạn nên giữ khoảng cách với cô ấy).
- Childrens should keep back with the swimming pool. ( Trẻ em nên giữ khoảng cách an toàn với bể bơi).
9. Keep in touch with
Phrasal verbs keep in touch with có nghĩa là gì? Keep in touch with có nghĩa là giữ liên lạc. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể:
- I always keep in touch with my old friends. (Tôi luôn giữ liên lạc với những người bạn cũ của tôi).
- She still keeps in touch with her old teacher. ( Cô ấy vẫn còn giữ liên lạc với giáo viên cũ).
10. Keep off
Phrasal verbs Keep off có nghĩa là gì? Dưới đây là các ý nghĩa và cách dùng keep off cụ thể:
Keep off | Ý nghĩa | Cách dùng |
Không nói về, không đề cập tới | Pls! Keep off her divorce. (Làm ơn, đừng để cập đến vấn đề ly hôn của cô ấy). | |
Không giẫm, đạp lên | Keep off the grass in the park. (Không dẫm lên cỏ trong công viên). |
11. Keep up
Phrasal verbs Keep up là gì? Tham khảo ý nghĩa và cách dùng keep up ngay dưới đây nhé!
Keep up | Ý nghĩa | Ví dụ |
Không để ai đó đi ngủ | My neighbors kept me up till because of the loud music. ( Hàng xóm không cho tôi ngủ bởi tiếng nhạc to ồn ào). | |
Duy trì hành động liên tục | She keeps up sleeping for 3 hours. ( Cô ấy đã ngủ 3 giờ liên tục). |
12. Keep up with
Phrasal verbs Keep up with là gì? Dưới đây là cách dùng keep up with cụ thể bạn nên biết:
Keep up with | Ý nghĩa | Ví dụ |
Di chuyển hoặc tiến bộ với tốc độ tương tự 1 ai đó/ cái gì đó | The boy drives the motor so fast and it keeps up with the rocket. (Chàng trai lái xe nhanh như tên lửa). | |
Bắt kịp | I will keep up with my income friends when I graduate. ( Tôi sẽ bắt kịp mức thu nhập của bạn tôi sau khi tôi tốt nghiệp). |
13. Keep to
Phrasal verbs Keep to là gì? Keep to có nghĩa là tuân thủ. Cách dùng cụ thể trong ví dụ sau:
- You should keep to the time. Or you will be fined. (Bạn nên tuân thủ thời gian, nếu không bạn sẽ bị phạt).
- She always keeps to our rule class. (Cô ấy luôn tuân thủ quy định lớp học của chúng tôi).
14. Keep back from
Keep back from có nghĩa là gì? Keep back from là không chia sẻ điều gì. Ví dụ về cách dùng cụ thể như sau:
- I kept some important things back from my colleague. (Tôi không chia sẻ thông tin với đồng nghiệp).
- She keeps back her salary from her mom. ( Cô ấy không chia sẻ tiền lương với mẹ).
15. Keep apart
Keep apart có nghĩa là gì? Keep apart có nghĩa là giữ khoảng cách/không thể gần nhau. Dưới đây là ví dụ cách dùng cụ thể:
- You should keep your teacher apart. (Bạn nên giữ khoảng cách với giáo viên).
- Keep apart during the test. (Hãy giữ khoảng cách trong suốt thời gian làm bài kiểm tra).
16. Keep alive
Keep alive là gì? Keep alive có nghĩa là cứu sống ai đó. Ví dụ cụ thể về cách dùng:
- The dog was kept alive after the fire. (Chú chó đã được cứu sống sau vụ hỏa hoạn).
- I kept alive after the accident. (Tôi đã được cứu sống sau vụ tai nạn).
17. Keep in
Phrasal verbs keep in có nghĩa là gì? Keep in có nghĩa là kiềm chế. Cách dùng cụm động từ này như sau:
- I don’t keep in my anger. (Tôi không thể kiềm chế cơn giận của bản thân).
- She doesn’t keeps in cry when hear her dog die. (Cô ấy không thể kiềm chế nước mắt khi nghe tin chú chó của cô ấy chết).
18. Keep under
Keep under là gì? Keep under có nghĩa là kiểm soát. Dưới đây là ví dụ về cách dùng cụ thể:
- Government is trying to keep under the percent of homeless coming Việt Nam.( Chính phủ đang cố gắng kiềm chế tỷ lệ người vô gia cư vào Việt Nam).
- She was kept under by her boyfriend rigidly. (Cô ấy bị kiểm soát chặt chẽ bởi bạn trai).
Xem thêm:
10+ Phrasal verb với Stand thông dụng trong các bài thi tiếng Anh!!!
II. Bài tập phrasal verbs keep có đáp án
Dưới đây là một số bài tập phrasal verb with keep mà các bạn có thể lưu lại để luyện tập:
Hãy điền cụm từ thích hợp vào ô trống:
ĐÁP ÁN
|
Trên đây là các phrasal verbs keep thông dụng nhất. Hãy ghi chú lại để có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và hoàn thành tốt các bài thi nhé!