Phrasal Verb – kiến thức vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, góp phần giúp điểm thi của các thí sinh được tăng lên đáng kể nếu nắm vững được các Phrasal verb thông dụng. Dưới đây là một số Phrasal verb với Break đã được tổng hợp đầy đủ, tham khảo ngay bài viết để học luyện thi hiệu quả bạn nhé!
Mục lục
1. Break out
Phrasal verb với Break đầu tiên tuvung.edu.vn muốn bạn nắm vững đó là Break out. Break out trong tiếng Anh có nghĩa là:
- Break out: việc gì đó bắt đầu một cách bất ngờ (ví dụ như: chiến tranh, vụ ẩu đả,…)
- Break out: thoát khỏi, trốn thoát khỏi một nơi, tình huống nào đó
- Break out: đột nhiên có những nốt phát ban, nốt mụn nổi trên da
Ví dụ cụ thể: They’re worried that war will break out.
2. Break down
Phrasal verb với Break thông dụng tiếp theo là Break down. Break down mang nghĩa:
- Break down: Máy móc, phương tiện đột nhiên bị hỏng hóc
- Break down: Bị bắt giam
- Break down: Trở nên tồi tệ hơn trước
- Break down: Bản thân mất kiểm soát và bắt đầu khóc
- Break down: Chia nhỏ thành các phần để phân tích chính xác
Ví dụ cụ thể: The talks between management and the unions broke down acrimoniously.
3. Break up
Break up – Phrasal Verb với Break thông dụng trong tiếng Anh. Break up mang nghĩa:
- Break up: tác bẻ ra thành nhiều mảnh
- Break up: kết thúc một mối quan hệ
- Break up: Tan biến, kết thúc
- Break up: Dừng vụ ẩu đả, ngăn cả những người đang đánh nhau
Ví dụ cụ thể: The plate broke up when he dropped it on the floor.
4. Break though
Break through – Phrasal Verb với Break thông dụng trong tiếng Anh. Break through mang nghĩa:
- Break through: Phá vỡ một đồ vật cứng, rắn
- Break through: Phát hiện, khám phá mới và quan trọng
Ví dụ cụ thể: The crowd broke though the police barriers and attacked the hunters
5. Break off
Phrasal verb với Break thông dụng tiếp theo bạn có thể học luyện thi để áp dụng vào các kỳ thi tiếng Anh đó là Break off. Break off mang ý nghĩa:
- Break off: Kết thúc một mối quan hệ
- Break off: tạm ngừng làm một việc gì đó
- Break off: bị tách ra khỏi một cái gì đó
Ví dụ cụ thể: She broke off a square of chocolate and gave it to her dog.
6. Break in
Break in – Phrasal Verb với Break thông dụng trong tiếng Anh. Break in mang nghĩa:
- Break in: đột nhập
- Break in: đào tạo, huấn luyện việc cần làm cho ai đó, con gì
- Break in: Gián đoạn, cắt ngang việc gì đó
Ví dụ cụ thể: I’m sorry to break in on your conversation, but there’s a problem.
7. Break into
Break into – Phrasal verb với Break xuất hiện thường xuyên trong đề thi tiếng Anh như: IELTS, THPT Quốc gia, TOEIC,.. Vậy ý nghĩa của Break into là gì?
- Break into: Đột nhập
- Break into: Bắt đầu sử dụng
- Break into: Thành công chuyển sang một nghề, lĩnh vực kinh doanh
- Break into: Bắt đầu một cách đột ngột
Ví dụ cụ thể: He broke into a run when he saw the police
Tham khảo thêm bài viết: 15+ Phrasal Verbs với Bring thông dụng nhất trong tiếng Anh!
8. Break even
Break even – Phrasal verb với Break không chỉ xuất hiện thường xuyên trong đề thi tiếng Anh, Break even còn được sử dụng hàng ngày trong giao tiếp thông thường. Ý nghĩa của Break in:
- Break even: hông lãi hoặc lỗ
- Break even: giữ nguyên, không tăng hoặc giảm
Ví dụ cụ thể: After paying for our travel costs, we barely broke even
9. Break away
Phrasal verb với Break cuối cùng tuvung.edu.vn muốn giới thiệu đến bạn chính là Break away. Cụm động từ này có ý nghĩa:
- Break away: đột ngột bỏ đi
- Break away: tách biệt, cả nghĩa đen và nghĩa bóng
Ví dụ cụ thể: He grabbed her, but she managed to break away
Trên đây là một số cụm động từ – Phrasal verb với Break thông dụng nhất trong tiếng Anh. Tuvung.edu.vn chúc bạn học luyện thi hiệu quả, chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực chiến!