Chắc hẳn việc học từ vựng tiếng Anh là một nỗi sợ vô cùng “khủng khiếp” đối với một số học viên đang học tiếng Anh nói chung và ôn luyện thi IELTS nói riêng. Gọi từ vựng tiếng Anh là nỗi khủng khiếp bởi vì bạn luôn gặp phải tình trạng “học trước quên sau” đúng không nào? Vậy vấn đề mấu chốt khiến bạn luôn sợ hãi từ vựng tiếng Anh là gì? Chắc chắn là bạn chưa biết học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đúng không nào?
Vậy nên trong bài viết dưới đây chúng mình xin giới thiệu đến các bạn 30 chuyên mục từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất hiện nay. Tham khảo bài viết và để lại bình luận của bạn ở phía bên dưới nhé!
Mục lục
I. 30 chuyên mục từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng
Dưới đây là 30 chuyên mục từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đã được chúng mình tổng hợp lại một cách đầy đủ nhất.
STT | Chủ đề từ vựng tiếng Anh | Một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề | Meaning |
1 | Chủ đề Education – Giáo dục | Higher education | các bậc học từ đại học trở đi |
Distance learning | học từ xa | ||
Fellowship | học bổng (dành cho nghiên cứu sinh) | ||
Graduation ceremony | lễ tốt nghiệp | ||
Curriculum | chương trình học | ||
2 | Chủ đề Crime – Tội phạm | Criminal = Offender = Law-breaker = Wrong-doer | tội phạm |
Juvenile delinquent | tội phạm vị thành niên | ||
Defendant | bị cáo | ||
Punish | trừng phạt | ||
Life imprisonment | tù chung thân | ||
3 | Chủ đề Health & Fitness – Chế độ ăn uống, thể dục và sức khỏe | balanced diet | chế độ ăn uống cân bằng, điều độ |
organic food | thực phẩm hữu cơ | ||
healthy lifestyle | lối sống lành mạnh | ||
intense workout | tập luyện cường độ cao | ||
to limit sugar intake | hạn chế lượng đường nạp vào (cơ thể) | ||
4 | Chủ đề Work – Công việc | work productivity | năng suất làm việc |
poor work performance | hiệu suất làm việc kém | ||
professional work environment | môi trường làm việc chuyên nghiệp | ||
to earn a high salary | có được mức lương cao | ||
low productivity | năng suất thấp | ||
5 | Chủ đề Technology – Công nghệ thông tin | To be stuck behind a computer | sử dụng máy tính trong một thời gian dài |
Cutting-edge | tiên tiến và dẫn đầu | ||
Surf the Internet/web | lướt mạng/web | ||
Technological advance | sự tiến bộ về mặt công nghệ | ||
Back up your work | lưu trữ thông tin, tập tin | ||
6 | Chủ đề về Environment – Môi trường | Carbon dioxide = greenhouse gases | khí thải nhà kính |
the greenhouse effect | hiệu ứng nhà kính | ||
the burning of fossil fuels | việc đốt nhiên liệu hóa thạch | ||
global warming = climate change | sự nóng lên toàn cầu/ sự biến đổi khí hậu | ||
raise public awareness | nâng cao ý thức cộng đồng | ||
7 | Chủ đề Science – Khoa học | Genetic Engineering/Modification | kỹ thuật cấy ghép gen |
Genetically Modified Organisms | sinh vật biến đổi gen | ||
High-Tech / Hi-Tech | công nghệ cao | ||
Evolution noun | sự tiến hoá | ||
The advent of modern science | sự xuất hiện của khoa học hiện đại | ||
8 | Chủ đề Advertising – Quảng cáo | to attract new customers | thu hút khách hàng mới |
low-budget marketing ideas | các ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp | ||
newly-launched products | các sản phẩm mới ra mắt | ||
advertising campaigns | các chiến dịch quảng cáo | ||
a powerful advertising tool | một công cụ quảng cáo quyền lực | ||
9 | Chủ đề Friend – Bạn bè | Pen-friend | bạn qua thư |
Teammate | đồng đội | ||
Soulmate | bạn tâm giao, tri kỷ | ||
Mutual friend | người bạn chung (của hai người) | ||
Companion | bạn đồng hành, bầu bạn | ||
10 | Chủ đề Hometown – Quê hương | An isolated area | một khu vực hẻo lánh |
The relaxed/slower pace of life | nhịp sống thanh thản/chậm | ||
A village | một ngôi làng | ||
A winding lane | Đường làng | ||
Peace and quiet | Yên bình và yên tĩnh | ||
11 | Chủ đề Movie – Phim ảnh | Action movie | Phim hành động |
Comedy movie | Phim hài | ||
Adventure movie | Phim phiêu lưu | ||
Science fiction (Sci-Fi) movie | Phim khoa học viễn tưởng | ||
Sitcom | Phim hài dài tập | ||
12 | Chủ đề Food – Đồ ăn | Food poisoning | ngộ độc thức ăn |
Processed food | thực phẩm đã được chế biến | ||
Fresh product | đồ ăn tươi | ||
Fast food | đồ ăn nhanh | ||
Home-cooked meal | bữa ăn tại gia | ||
Pre-packaged meal | bữa ăn đóng gói sẵn | ||
13 | Chủ đề Sport – Thể thao | Athlete | vận động viên (thể thao, điền kinh) |
Glory | vinh quang | ||
Champion | nhà vô địch, đội vô địch | ||
Medal | huy chương | ||
Opponent | đối thủ | ||
14 | Chủ đề Accommodation – Chỗ ở | apartment | căn hộ, chung cư |
studio | căn hộ có diện tích nhỏ, không có sự phân chia rõ ràng giữa các phòng | ||
spacious | rộng rãi | ||
to equip | trang bị | ||
necessity | tiện nghi | ||
15 | Chủ đề Government & Politics | Civil liberty | quyền tự do của công dân |
Democracy | chế độ dân chủ | ||
dictatorship | chế độ độc tài | ||
to enforce a rule | thực thi một đạo luật | ||
human rights | quyền con người | ||
16 | Chủ đề Animals – Động vật | Chimpanzee | Con tinh tinh |
Giraffe | Hươu cao cổ | ||
Hippopotamus | Hà mã | ||
Jaguar | Báo đốm | ||
Porcupine | Nhím | ||
17 | Chủ đề Time – Thời gian | second | giây |
fortnight | nửa tháng | ||
leap year | năm nhuận | ||
dawn | bình minh | ||
sunrise | lúc mặt trời mọc | ||
18 | Chủ đề tính cách con người | aggressive | hung hăng; xông xáo |
ambitious | có nhiều tham vọng | ||
cautious | thận trọng, cẩn thận | ||
cheerful/amusing | vui vẻ | ||
dumb | không có tiếng nói |
Một số chủ đề từ vựng tiếng Anh khác:
- Từ vựng về nghề nghiệp – Job
- Từ vựng về lễ hội – Festivals
- Từ vựng về Giáng sinh – Noel
- Từ vựng về thời tiết – Weather
- Từ vựng về gia đình – Family
- Từ vưng về Shopping – Mua sắm
- Từ vựng về âm nhạc – Music
- Từ vựng về du lịch – Travel
Tham khảo thêm bài viết:
II. Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hữu hiệu nhất
1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông qua flashcards
Chắc hẳn tất cả các bạn ở đây đều quá quen thuộc với việc học từ vựng thông qua flashcards rồi đúng không nào? Vậy sau đây mình sẽ hướng dẫn các bạn cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông qua flashcard nhé.
- Bước 1: Chuẩn bị một bộ flashcards trắng (bạn có thể mua ở hiệu sách hoặc các trang thương mại điện tử)
- Bước 2: Mỗi bộ flashcard bạn sẽ chia ra thành một chủ đề từ vựng
- Bước 3: Một mặt của flashcard ghi từ vựng và ví dụ, mặt còn lại ghi nghĩa và cách sử dụng từ đó
Để có thể học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông qua flashcards hiệu quả bạn hãy áp dụng phương pháp Spaced Repetition để có thể ghi nhớ một cách hiệu quả 30 chủ đề từ vựng tiếng Anh mà mình nhắc tới phía trên nhé!
2. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông qua bài mẫu Writing và Speaking
Một cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hay ho mà mình muốn các bạn áp dụng vào trong quá trình học tập đó là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông qua bài mẫu Writing hay Speaking. Tại sao chúng ta lại nên học qua những bài sample đó? Lý do rất đơn giản, khi học qua bài mẫu bạn sẽ dễ dàng hiểu được ý nghĩa của từ, văn cảnh để có thể sử dụng từ vựng đó một cách hợp lý nhất.
Mình khuyên các bạn nên sưu tầm những bài Sample Speaking và Writing chất lượng từ phía các thầy cô giáo giỏi hay các giám khảo có kinh nghiệm lâu năm trong việc chấm thi nhé!
Trên đây là 30 chuyên mục từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất đã được liệt kê một cách chi tiết nhất. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích đối với các bạn. Chúc các bạn thí sinh ôn luyện thi tại nhà đạt hiệu suất cao!