Phrasal verb với Set – những cụm động từ vô cùng thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Bài viết dưới đây, tuvung.edu.vn đã tổng hợp đầy đủ những cụm động từ thông dụng này để bạn có thể học thuộc lòng nhanh chóng.
Mục lục
1. Set off
Phrasal verb với Set đầu tiên tuvung.edu.vn muốn giới thiệu đến bạn đọc chính là Set off. Set off trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Sau đây là một số ý nghĩa của Set off bạn nên tham khảo:
- Set off: Nổ bom. Ví dụ: Terrorists SET OFF a bomb in the mall centre last night.
- Set off: Rung chuông báo động. Ví dụ: His smoke SET the fire alarm OF.
- Set off: Bắt đầu cuộc hành trình nào đó. Ví dụ: We SET OFF for work at 7:30.
- Set off: Thoát nợ. Ví dụ: The company SET OFF its overseas debts against it profits at home.
- Set off: Cung cấp sự tương phản thị giác để nhìn tốt. Ví dụ: The dark frame SETS the pale drawing OFF well.
- Set off: Gây ra sự kiện gì đó. Ví dụ: The pay freeze SET OFF a wave of strikes.
2. Set about
Set about – Phrasal verb với Set tiếp theo bạn nên tham khảo để học luyện thi tiếng Anh hiệu quả. Sau đây là một số ý nghĩa của Set about:
- Set about: Bắt đầu làm gì đó. Ví dụ: They SET ABOUT the cleaning and got it done before dinner.
- Set about: Tấn công. Ví dụ: The gang SET ABOUT her as she left the bank.
3. Set apart
Phrasal verb với Set tiếp theo được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong đề thi thực chiến đó là Set apart. Set apart mang ý nghĩa là phân biệt, tốt hơn hoặc khác biệt với người khác. Ví dụ cụ thể: The quality of their work SETS them APART from their rivals.
4. Set aside
Set aside – Phrasal verb với Set bạn nên nằm lòng để chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh như THPTQG, IELTS hay TOEIC. Set aside có ý nghĩa là kháng án hoặc quyết định của tòa. Ví dụ cụ thể của Set aside: The Appeal Court SET ASIDE the guilty verdict because the evidence was unsatisfactory and declared her not guilty.
5. Set back
Set back trong tiếng Anh là gì? Cùng tuvung.edu.vn đi tìm hiểu ý nghĩa của Set back bạn nhé:
- Set back: tiêu tốn. Ví dụ: The car repairs SET me BACK 1000 pounds.
- Set back: trì hoãn. Ví dụ: The accident SET project of my company BACK several months.
Tham khảo thêm bài viết:
6. Set forth
Tiếp theo, hãy cùng tuvung.edu.vn đi tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể của Set forth bạn nhé. Set forth có nghĩa là:
- Set forth: Phát biểu/ phác thảo một ý kiến nào đó. Ví dụ: She SET FORTH her ideas in his autobiography.
- Set forth: Bắt đầu một cuộc hành trình. Ví dụ: They SET FORTH at daybreak for the summit of the high mountain.
7. Set in
Phrasal verb với Set tiếp theo bạn không thể bỏ qua nếu muốn chinh phục được điểm số thật cao trong các bài thi tiếng Anh. Set in – cụm động từ với Set vô cùng thông dụng. Set in có nghĩa là thay đổi mùa trong năm rõ rệt. Ví dụ: Winter has SET IN; it’s started snowing.
8. Set on
Set on trong tiếng Anh là gì? Phrasal verb với Set on có nghĩa là tấn công. Ví dụ cụ thể: He was SET ON when he left the bar.
9. Set out
Cụm động từ với Set tuvung.edu.vn tiếp tục giới thiệu đến bạn đọc trong bài viết này chính là Set out. Phrasal verb với Set – Set out có nghĩa là:
- Set out: Phô bày, để lộ ra. Ví dụ cụ thể: The explorers SET OUT for the South Pole yesterday morning.
- Set out: Sắp xếp, tổ chức. Ví dụ cụ thể: The contract SETS OUT all the details of the agreement.
10. Set to
Set to trong tiếng Anh là gì? Set to được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tuvung.edu.vn đi tìm hiểu ý nghĩa của Phrasal verb với Set này bạn nhé. Set to mang nghĩa làm việc chăm chỉ hoặc nhiệt tình. Ví dụ cụ thể: If we all SET TO, we should be able to finish this in a few hours.
11. Set up
Phrasal verb với Set tiếp theo bạn cần lưu ngay vào sổ tay từ vựng chính là Set up. Set up trong tiếng Anh mang nghĩa là:
- Set up: chuẩn bị thiết bị, phần mềm, vv, để sử dụng. Ví dụ: The technician SET UP the computer network perfectly.
- Set up: khởi nghiệp một công ty nào đó. Ví dụ: We SET UP a technological company.
- Set up: cung cấp cho ai đó tiền cần thiết để sống. Ví dụ: Winning the lottery SET them UP for life.
- Set up: lừa đảo, bịp bợm. Ví dụ: The police SET them UP.
12. Set upon
Phrasal verb với Set cuối cùng trong bài viết này tuvung.edu.vn muốn giới thiệu đến bạn đọc chính là Set upon. Set upon có nghĩa là tấn công. Ví dụ cụ thể: They SET UPON her when she was in the car park.
Trên đây là 10+ Phrasal verb với Set thông dụng trong tiếng Anh. Lưu ngay những cụm động từ hay ho này vào sổ tay từ vựng để học luyện thi hiệu quả tại nhà và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến bạn nhé!