Chủ đề đồ dùng học tập khá quen thuộc, để có thể trò chuyện về chủ đề này, các bạn cần nắm được một số từ vựng cơ bản nhất. Dưới đây là tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập, có ví dụ cụ thể, các bạn hãy lưu lại để học nhé!
Mục lục
I. 100+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập được chia thành 3 nhóm cơ bản sau đây:
1. Tên gọi các đồ dùng, dụng cụ học tập cơ bản
Trước tiên, các bạn cần nắm được Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cơ bản nhất đó là:
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Các loại túi và cặp sách |
||
Bag /bæɡ/ | Cặp sách | My bag contains all my school supplies. (Chiếc cặp sách đựng tất cả đồ dùng học tập của tôi). |
Backpack /ˈbæk.pæk/ | Balo | This backpack my mother bought me when I graduated from college. (Chiếc balo này mẹ tôi mua cho tôi khi tôi đỗ đại học). |
Các loại bút và dụng cụ học tập cơ bản |
||
Ballpoint pen
/ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ |
Bút bi | Using a ballpoint pen will not smudge the text when touching it. (Dùng bút bi sẽ không bị nhòe chữ khi chạm tay vào.) |
Gel pen
/dʒelpen/ |
Bút bi gel | Gel pen is suitable for taking notes on vocabulary. (Bút bi gel phù hợp để ghi chú từ vựng.) |
Pencil
/ˈpen.səl/ |
Bút chì | I use a pencil to draw. (Tôi dùng bút chì để vẽ.) |
Eraser/Rubber /ɪˈreɪ.sɚ/ /ˈrʌb.ər/ | Cục tẩy | Erasers are used to erase pencils. (Cục tẩy được dùng để tẩy bút chì.) |
Correction pen /kəˈrek.ʃən.ˈpen/ | Bút xóa | I use an eraser to correct mistakes. (Tôi dùng bút xóa để sửa lỗi sai.) |
Colored pen /ˈkʌl.ɚdˈpen/bút | Bút dạ màu | Color pens are used to mark important passages in the book. (Bút dạ màu được dùng để đánh dấu những đoạn quan trọng trong sách.) |
Pencil Sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ | Gọt bút chì | I should buy a new pencil sharpener because my old one is dull. (Tôi nên mua 1 cái gọt bút chì mới vì cái cũ của tôi đã bị cùn.) |
Pencil case
/ˈpen.səl ˌkeɪs/ |
Hộp bút | My pen box holds a 30 cm long ruler. (Hộp bút của tôi đựng được chiếc thước dài 30 cm.) |
Blackboard /ˈblæk.bɔːd/ | Bảng đen | The blackboard has faded lines. (Chiếc bảng đen đã bị mờ dòng kẻ.) |
Chalk /tʃɔːk/ | Phấn viết | Colorful chalk makes it easier for students to follow. (Phấn viết nhiều màu khiến học sinh dễ theo dõi hơn.) |
Duster /ˈdʌs.tər/ | Khăn lau | I have to wash the duster before going to class. (Tôi phải giặt khăn lau bảng trước giờ vào lớp.) |
Board /bɔːd/ | Bảng | Each student needs their own board. (Mỗi học sinh cần có 1 chiếc bảng riêng.) |
Marker /ˈmɑːr.kɚ/ | Bút dạ | Should write on the whiteboard with markers. (Nên viết bảng trắng bằng bút dạ.) |
Book /bʊk/ | Sách | I have a lot of books. (Tôi có rất nhiều sách.) |
Notebook /ˈnoʊt.bʊk/ | Vở ghi | I always carry a notebook with me. (Tôi luôn đem theo vở ghi chú bên mình.) |
Calculator
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ |
Máy tính cầm tay | Calculators are indispensable when learning math. (Máy tính cầm tay là vật dụng không thể thiếu khi học toán.) |
Table /ˈteɪ.bəl/ | Bàn | I arrange the books on the table before going to the lesson. (Tôi sắp xếp lại sách vở trước khi vào bài học.) |
Chair /tʃeər/ | Cái ghế | This chair is old, so I need to buy a new one. (Cái ghế này đã cũ, tôi cần mua cái mới.) |
Clamp /læmp/ | Cái kẹp | I use the clamp to hold the exam papers. (Tôi dùng kẹp để giữ những bài thi.) |
Clock /klɒk/ | Đồng hồ treo tường | Every classroom has a clock. (Mỗi lớp học đều có 1 chiếc đồng hồ treo tường.) |
Computer /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính bàn | I use my computer to look up knowledge. (Tôi dùng máy tính bàn để tra cứu kiến thức.) |
Laptop /ˈlæp.tɑːp/ | Máy tính xách tay | I study online with a laptop. (Tôi học trực tuyến bằng chiếc máy tính xách tay.) |
Tablet /ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng | Tablets make it easier for me to learn vocabulary. (Máy tính bảng giúp tôi học từ vựng dễ dàng hơn.) |
Dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ | Từ điển | Dictionaries are indispensable when learning a language. (Từ điển là thứ không thể thiếu khi học ngôn ngữ.) |
2. Tên gọi các đồ nghệ thuật và thủ công
Dưới đây là tổng hợp Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập về tên gọi các đồ nghệ thuật và thủ công:
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Các loại màu |
||
Watercolor /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/ | màu nước | Watercolors are often used to paint landscapes. (Màu nước thường được dùng để vẽ ngoại cảnh.) |
Crayon /ˈkreɪ.ɑːn/ | Bút chì màu | Use crayons so it won’t smudge. (Dùng bút chì màu sẽ không bị nhòe.) |
Paint /peɪnt/ | Sơn, màu | Paint used for oil painting. (Sơn được dùng để vẽ tranh sơn dầu.) |
Các loại thước |
||
Ruler /ˈruː.lər/ | Thước kẻ | This set of rulers has a variety of sizes. (Bộ thước này có đa dạng chiều dài.) |
Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ | Thước cuộn | Easy-to-carry tape measure. (Thước cuộn dễ dàng để đem theo.) |
Set Square
/ˈset ˌskweər/ |
E ke | Set Square is used to draw triangles. (E ke được dùng để vẽ tam giác.) |
Protractor /prəˈtræk.tər/ | Thước đo góc | Protractor used in spatial geometry. (Thước đo góc dùng nhiều trong hình học không gian.) |
Các loại ghim |
||
Stapler /ˈsteɪ.plər/ | Dụng cụ dập ghim | I use a stapler to attach the pictures to files. (Tôi sử dụng dụng cụ dập ghim để đính các bức tranh thành tệp.) |
Thumbtack /ˈθʌm.tæk/ | đinh ghim (kích thước ngắn) | Thumbtack are used to bind book covers. (Đinh ghim được dùng để đóng bìa sách.) |
Stapler remover /ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/ | Cái gỡ ghim bấm | Staple remover to prevent paper from tearing. (Cái gỡ ghim bấm giúp giấy không bị rách.) |
Pins /pɪn/ | Đinh, ghim, kẹp | Pin the papers together so they don’t get lost. (Hãy ghim những tờ giấy lại với nhau để chúng không bị mất.) |
Các loại vở/giấy vẽ và những dụng cụ làm thủ công thường gặp |
||
Stencil /ˈsten.səl/ | Giấy nến | Stencils used to wrap gifts are very beautiful. (Giấy nến dùng để gói quà rất xinh.) |
Note /ˌnəʊt/ | Giấy nhớ | Notes make it easier to take notes. (Giấy nhớ giúp bạn ghi chú mọi thứ dễ dàng hơn.) |
Sketch book /sketʃbʊk/ | Vở vẽ | A sketchbook that helps you draw sketches effectively. (Vở vẽ giúp bạn vẽ phác thảo hiệu quả hơn.) |
Scotch Tape
/ˌskɒtʃ ˈteɪp/ |
Băng dính trong suốt | Scotch Tape is widely used in decoration. (Băng dính trong suốt được dùng nhiều trong trang trí.) |
Scissors /ˈsɪz.əz/ | Cái kéo | Scissors are unknowable items in craft class. (Cái kéo là vật dụng không thể thiếu trong giờ học thủ công.) |
Ribbon /ˈrɪb.ən/ | Dải ruy băng | Ribbons used in wall decoration. (Dải ruy băng được dùng trong trang trí tranh tường.) |
3. Tên gọi các đồ dùng chứa đồ vật khác
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập nhóm đồ dùng chứa các đồ vật khác:
Từ vựng | Ý nghĩa |
Ví dụ |
Funnel /ˈfʌn.əl/ | Cái phễu
(được dùng trong phòng thí nghiệm) |
Funnel used to store solvents for chemical experiments. (Cái phễu được dùng để đựng dung môi trong thí nghiệm hóa học.) |
Beaker /ˈbiː.kər/ | Cốc bêse
(được dùng trong phòng thí nghiệm) |
Beaker is used to store chemical solutions in the laboratory. (Cốc bê se được dùng để chứa các dung dịch hóa học trong phòng thí nghiệm.) |
Bookcase/ Bookshelf
/ˈbʊk.keɪs/ /ˈbʊk.ʃelf/ |
Giá để sách | Every box on my bookshelf is divided into categories for easy searching. (Mỗi ô trong giá sách của tôi được chia thành các thể loại sách để dễ tìm kiếm.) |
Dossier /ˈdɒs.i.eɪ/ | Hồ sơ | I have to submit all documents before enrolling. (Tôi phải nộp đủ hồ sơ trước khi nhập học.) |
File cabinet
/fīl ˈkab(ə)nət/ |
Tủ đựng tài liệu | File cabinet full of my test. (Túi đựng tài liệu chứa đầy bài kiểm tra của tôi.) |
File holder
/faɪlˈhəʊl.dər/ |
Tập hồ sơ | My file holder is my resume. (Tập hồ sơ của tôi có chứa sơ yếu lý lịch.) |
Flashcard /ˈflæʃ ˌkɑːd/ | Thẻ ghi nhớ | Flashcards help learn vocabulary effectively. (Thẻ ghi nhớ giúp học từ vựng hiệu quả.) |
Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ | Sổ ghi chép | This notebook of mine contains all the best English words. (Cuốn sổ ghi chép này của tôi có chứa tất cả các từ vựng tiếng Anh hay nhất.) |
Xem thêm:
II. Cách học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập hiệu quả
Số lượng từ vựng rất nhiều, vì thế để có thể ghi nhớ hiệu quả từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập, chúng ta cần vận dụng các mẹo hữu ích. Dưới đây là một số cách học từ vựng hiệu quả mà các bạn có thể ứng dụng nhé!
1. Học thông qua hình ảnh trực quan
Theo những nghiên cứu giáo dục, việc học thông qua hình ảnh giúp tăng khả năng ghi nhớ kiến thức lâu hơn và hiệu quả hơn rất nhiều. Kết hợp học từ vựng với hình ảnh kèm theo sẽ giúp bạn có thể tưởng tượng ra từ vựng đó dễ dàng. Từ đó, bạn dễ liên tưởng hơn trong những tình huống thực tế mỗi ngày.
Ví dụ khi học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập nhóm từ chỉ các loại màu, hãy sử dụng đi kèm hình ảnh về loại màu đó để dễ hình dung và phân biệt hơn.
2. Học thông qua sơ đồ tư duy
Học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thông qua sơ đồ tư duy là phương pháp cực kỳ hiệu quả mà các bạn nên áp dụng. Việc học thông qua sơ đồ tư duy sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng thể, ghi nhớ từ vựng theo hệ thống. Từ đó tăng hiệu quả ứng dụng từ vựng vào các tình huống, ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ với những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập, các bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy theo các bước sau:
- Nhánh chủ đề trung tâm: Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập.
- Nhánh nhỏ tiếp theo là từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập về: Nhóm đồ dùng học tập cơ bản, Nhóm đồ dùng học tập môn nghệ thuật và thủ công, Nhóm đồ dùng học tập chứa các đồ khác.
- Ở mỗi nhánh nhỏ, chia ra thành các từ vựng cụ thể, sau đó thêm ví dụ, thêm cách đọc và hình ảnh đi kèm.
3. Học trong tình huống cụ thể
Việc học thông qua tình huống cụ thể sẽ giúp các bạn ghi nhớ từ vựng dễ hơn, linh hoạt hơn, khiến từ vựng “sống”. Bạn có thể sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập ngay trong tình huống thực tế hằng ngày như gọi tên vật dụng, tự lên chủ đề nói về nhóm từ đó.
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Dưới đây là 2 bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập, hãy làm để ghi nhớ kiến thức nhé!
Bài tập 1: Nối từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập với hình ảnh tương ứng
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập | Hình ảnh |
1. Ruler | A. |
2. Chalk | B. |
3. Watercolor | C. |
4. Protractor | D. |
5. Notebook | E. |
Bài tập 2: Dịch nghĩa các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập sau:
- Pencil
- Tape measure
- Crayon
- Sketch book
- Flashcard
Đáp án:
Bài tập 1:
1 – B | 2 – A | 3 – D | 4 – E | 5 – C |
Bài tập 2:
1. Bút chì
2. Thước cuộn 3. Bút chì màu 4. Sổ vẽ 5. Thẻ ghi nhớ |
Trên đây là tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập đầy đủ nhất. Hãy ghi chú lại các nhóm từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh trên để vận dụng vào giao tiếp và bài tập hiệu quả nhé!