Việc nắm vững những từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng sẽ giúp bạn làm việc dễ dàng, chuyên nghiệp hơn, đặc biệt là tại môi trường làm việc sử dụng tiếng Anh. Ngay dưới đây, tuvung.edu.vn tổng hợp 99+ từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất cùng ví dụ cụ thể, lưu ngay lại nhé!
Mục lục
I. Tổng hợp 99+ từ vựng tiếng Anh văn phòng đầy đủ
Để dễ ghi nhớ hơn, các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh văn phòng theo các nhóm chủ đề nhỏ sau đây:
1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban
STT | Từ vựng tiếng Anh văn phòng các phòng ban | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Department | Phòng, ban, bộ phận | My company has many departments, each department undertakes a separate task such as administration, accounting… (Công ty tôi có rất nhiều bộ phận, mỗi bộ phận đảm nhận một nhiệm vụ riêng như hành chính, kế toán…) |
2 | Accounting Department | Phòng kế toán | The accounting department is responsible for paying employees’ salaries. (Phòng kế toán có nhiệm vụ trả lương cho nhân viên.) |
3 | Administration Department | Phòng quản trị giám sát | The administration department helps the company improve the workplace culture. (Phòng quản trị giám sát giúp công ty nâng cao văn hóa nơi làm việc.) |
4 | Audit Department | Phòng kiểm toán | The audit department is responsible for managing the company’s financial records. (Phòng kiểm toán có nhiệm vụ quản lý hồ sơ tài chính của công ty.) |
5 | Customer Service Department | Phòng chăm sóc khách hàng | The Customer Service Department is responsible for answering questions and needs of customers. (Phòng chăm sóc khách hàng có nhiệm vụ giải đáp thắc mắc và nhu cầu của khách hàng.) |
6 | Financial Department | Phòng tài chính | The finance department manages the company’s cash flows. (Phòng tài chính quản lý các dòng tiền của công ty.) |
7 | Human Resources Department | Phòng nhân sự | The Human Resources Department is responsible for recruiting and managing human resources policies. (Phòng nhân sự có nhiệm vụ tuyển dụng và quản lý chính sách nhân sự.) |
8 | Marketing Department | Phòng marketing | Marketing department implements product promotion campaigns. (Phòng marketing triển khai các chiến dịch quảng bá sản phẩm.) |
9 | Operation Department | Phòng vận hành | The Operations department is responsible for managing the company’s goods. (Phòng vận hành có nhiệm vụ quản lý hàng hóa của công ty.) |
10 | Production Department | Phòng sản xuất | The production room is the place where the company’s products and services are produced. (Phòng sản xuất là nơi sản xuất các sản phẩm, dịch vụ của công ty.) |
11 | Quality Department | Phòng quản lý chất lượng | Quality department is the place to check and ensure the quality of products before being put on the market. (Phòng quản lý chất lượng là nơi kiểm tra và đảm bảo chất lượng của sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.) |
12 | Research and Development Department | Phòng nghiên cứu và phát triển | The R&D department comes up with product development ideas and plans. (Phòng nghiên cứu và phát triển đưa ra các ý tưởng và kế hoạch phát triển sản phẩm.) |
13 | Sales Department | Phòng kinh doanh | Sales department is responsible for approaching and bringing products to potential customers. (Phòng kinh doanh có nhiệm vụ tiếp cận và đưa sản phẩm đến khách hàng tiềm năng.) |
14 | Outlet | Cửa hàng buôn bán lẻ | Outlets are large distribution systems of businesses. (Cửa hàng buôn bán lẻ là hệ thống phân phối lớn của các doanh nghiệp.) |
15 | Agency | Đại lý | Businesses often hire agencies to run advertisement. (Các doanh nghiệp thường thuê đại lý để chạy quảng cáo.) |
16 | Labor union | Công đoàn | Labor unions are responsible for propagating the Constitution and the law, educating employees in the sense of compliance and participating in the fight to protect the law. (Công đoàn có trách nhiệm tuyên truyền Hiến pháp và pháp luật, giáo dục người lao động ý thức chấp hành và tham gia đấu tranh bảo vệ pháp luật.) |
2. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ
STT | Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Chairman | Chủ tịch hội đồng quản trị | The Chairman of the Board of Directors is the highest authority in the company. (Chủ tịch hội đồng quản trị là người nắm quyền hành cao nhất công ty.) |
2 | CEO – Chief Executives Officer | Giám đốc điều hành | The CEO sets out the direction of the company’s operations in the new period. (Giám đốc điều hành đề ra phương hướng hoạt động của công ty trong giai đoạn mới.) |
3 | President | Chủ tịch | The president holds a large number of shares. (Chủ tịch nắm số lượng cổ phiếu rất lớn). |
4 | Vice President | Phó chủ tịch | The vice president has powers second only to the president. (Phó chủ tịch có quyền hạn chỉ đứng sau chủ tịch.) |
5 | The board of directors | Ban Giám đốc | The Board of Directors is the governing body of the company. (Ban giám đốc là bộ phận chỉ đạo của công ty.) |
6 | Founder | Người sáng lập | My brother is the founder of a small technology company. (Anh trai tôi là người sáng lập một công ty công nghệ nhỏ.) |
7 | Director | Giám đốc | The director gave a very good business strategy. (Giám đốc đưa ra chiến lược kinh doanh rất đúng đắn.) |
8 | Senior Managing Director | Giám đốc điều hành cấp cao | A senior Managing Director is the person in charge of running the business in accordance with its goals, vision and core values. (Giám đốc điều hành cấp cao là người phụ trách điều hành doanh nghiệp theo mục tiêu, tầm nhìn và các giá trị cốt lõi vốn có của doanh nghiệp.) |
9 | Deputy/Vice Director | Phó giám đốc | The Deputy Director works as assigned by the Director. (Phó giám đốc làm việc theo sự phân công của giám đốc.) |
10 | Assistant manager | Trợ lý | Assistants work as assigned by management. (Trợ lý làm việc theo sự phân công của quản lý.) |
11 | Manager | Quản lý | Managers are responsible for assigning work to specialists. (Quản lý có nhiệm vụ phân công công việc cho chuyên viên.) |
12 | Supervisor | Người giám sát | The supervisor is responsible for managing the progress and quality of the work. (Người giám sát có nhiệm vụ quản lý tiến độ và chất lượng công việc.) |
13 | Representative | Người đại diện | The representative is the person who is legally responsible for the business. (Người đại diện là người chịu trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp.) |
14 | Team leader | Trưởng nhóm | The team leader is the person who assigns work to the team members. (Trưởng nhóm là người phân công công việc cho các thành viên.) |
15 | Intern | Thực tập sinh | Trainees are people who need dedicated guidance. (Thực tập sinh là người cần được hướng dẫn tận tình.) |
16 | Collaborator | Đối tác | Foreign collaborators are focusing on investing in my company. (Các đối tác nước ngoài đang tập trung vào công ty tôi.) |
17 | Associate | Cộng sự | My company’s associates are all top education experts. (Các công sự của công ty tôi đều là những chuyên gia giáo dục hàng đầu.) |
18 | Contractor | Nhà thầu | Large contractors often invest in sustainable projects. (Những nhà thầu lớn thường đầu tư vào các dự án bền vững.) |
3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về văn phòng phẩm
STT | Từ vựng tiếng Anh văn phòng về văn phòng phẩm | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Calculator | Máy tính cầm tay | A calculator is an indispensable item of the accounting department. |
2 | Calendar | Lịch | The calendar should be designed with company branding. (Tờ lịch nên được thiết kế có thương hiệu công ty.) |
3 | Clipboard | Bảng kẹp giấy | The clipboard is located in the center of the entrance door of the HR department. (Bảng kẹp giấy được đặt ở trung tâm cửa ra vào của phòng hành chính nhân sự.) |
4 | Computer | Máy tình bàn | Each employee is provided with a desktop computer. (Mỗi nhân viên đều được cấp 1 chiếc máy tính bàn.) |
5 | Correction Pen | Bút xóa | A Correction Pen is used to correct text written with a ballpoint pen. (Bút xóa được dùng để sửa văn bản viết bằng bút bi.) |
6 | Crayon | Bút màu | The graphic design department always has crayons. (Phòng thiết kế đồ họa luôn có bút màu.) |
7 | Envelop | Phong bì | Envelopes are used to hold important documents. (Phong bì dùng để đựng những giấy tờ quan trọng.) |
8 | File cabinet | Tủ đựng tài liệu | The document cabinet of the administrative and human resources department contains a lot of employee files. (Tủ đựng tài liệu của phòng hành chính nhân sự chứa rất nhiều hồ sơ của nhân viên.) |
9 | File folder | Thư mục tài liệu | All file folders on employee computers will be moved to an admin account. (Tất cả thư mục tài liệu trên máy tính nhân viên sẽ được chuyển đến 1 tài khoản quản trị chung.) |
10 | Glue | Keo dán | I need glue to stick my photo on my cv. (Tôi cần keo dán để dán ảnh vào cv.) |
11 | Scissors | kéo | Use scissors to cut these envelopes. (Hãy dùng kéo để cắt những phong thư này.) |
12 | Paperclip | Kẹp giấy | I use paper clips to keep employee records. (Tôi dùng kẹp giấy để lưu trữ hồ sơ nhân viên.) |
13 | Pencil | Bút chì | Use a pencil to fill in the information for easy revision. (Hãy dùng bút chì điền thông tin để dễ dàng sửa đổi.) |
14 | Pins | ghim | Use pins to secure these papers. (Dùng ghim để cố định những giấy tờ này.) |
15 | Note | Giấy nhớ | Use sticky notes to make sorting documents easier. (Dùng giấy nhớ để phân loại các tài liệu dễ dàng hơn.) |
16 | Printer | Máy in | The printer at my company has broken down. (Máy in ở công ty tôi đã bị hỏng.) |
17 | Projector | Máy chiếu | Use the projector to present your presentation. (Dùng máy chiếu để trình bày bài thuyết trình của bạn.) |
18 | Rubber Stamp | Con dấu | The seal is used to confirm important documents in the business. (Con dấu dùng để xác nhận các giấy tờ quan trọng trong doanh nghiệp.) |
19 | Sellotape | Cuộn băng dính | This roll of tape is used for packaging. (Cuộn băng dính này được dùng để gói hàng.) |
4. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về hợp đồng, phúc lợi
STT | Từ vựng tiếng Anh văn phòng về hợp đồng, phúc lợi | Ý Nghĩa | Ví dụ |
1 | Contract | Hợp đồng | An employment contract is a legal document between an employee and an employer. (Hợp đồng lao động là giấy tờ hợp pháp giữa người lao động và người sử dụng lao động.) |
2 | Health Insurance | Bảo hiểm y tế | You will be paid health insurance when you become an official employee of the company. (Bạn sẽ được đóng bảo hiểm y tế khi trở thành nhân viên chính thức của công ty.) |
3 | Holiday entitlement | Chế độ ngày nghỉ được lương | In 1 year, employees will have 12 days according to the holiday entitlement. |
4 | Holiday pay | Tiền lương ngày nghỉ được hưởng | Holiday pay is equal to normal day salary. (Tiền lương ngày nghỉ được hưởng bằng tiền lương ngày bình thường.) |
5 | Day off | Ngày nghỉ | I have 12 days off in 1 year. (Tôi có 12 ngày nghỉ trong 1 năm.) |
6 | Maternity leave | Nghỉ thai sản | Female employees are entitled to maternity leave for 6 months. (Nhân viên nữ được nghỉ thai sản trong vòng 6 tháng.) |
7 | Pension scheme | Chế độ lương hưu, trợ cấp | The pension scheme depends on the level of insurance premiums. (Chế độ lương hưu phụ thuộc vào mức đóng bảo hiểm.) |
8 | Promotion | Sự thăng chức | My company has a very clear promotion system. (Công ty tôi có chế độ thăng chức rất rõ ràng.) |
9 | Resign | Từ chức | She resigned after causing heavy losses to the company. (Cô ấy đã từ chức sau khi làm tổn thất nặng nề đến công ty.) |
10 | Salary | Lương | I have an average salary. (Tôi có mức lương trung bình.) |
11 | Sick leave | Nghỉ ốm | I have 14 sick days in 1 year. (Tôi có 14 ngày nghỉ ốm trong 1 năm.) |
12 | Training scheme | Chế độ đào tạo | My company has a very professional training scheme for new employees. (Công ty tôi có chế độ đào tạo nhân viên mới rất chuyên nghiệp.) |
13 | Travel expenses | Chi phí đi lại | Every month I get 200,000 travel expenses. (Mỗi tháng tôi được cấp 200.000 chi phí đi lại.) |
14 | Working hours | Giờ làm việc | I have 40 working hours per week. (Tôi có 40 giờ làm việc mỗi tuần.) |
II. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh văn phòng hiệu quả
Để học từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng hiệu quả, các bạn nên áp dụng một số bí quyết sau đây:
1. Ứng dụng vào tình huống thực tế
Để sử dụng từ vựng thành thạo, rèn luyện phản xạ tự nhiên thì điều quan trọng nhất đó là ứng dụng vào tình huống thực tế hằng ngày. Các bạn có thể sử dụng các từ vựng tiếng anh văn phòng trong chính môi trường làm việc hằng ngày như khi trò chuyện cùng đồng nghiệp, khi gọi tên các vật dụng trên công ty hay trong các buổi họp.
Tuy nhiên nên cân nhắc việc sử dụng từ vựng tiếng Anh văn phòng trong thực tế sao cho hợp lý. Ví dụ chỉ nên dùng trong môi trường ưu tiên sử dụng tiếng Anh, có đồng nghiệp và các đối tác là người nước ngoài.
2. Học qua sơ đồ tư duy
Học từ vựng tiếng Anh văn phòng thông qua sơ đồ tư duy là phương pháp vô cùng hiệu quả mà các bạn nên áp dụng. Học thông qua sơ đồ tư duy sẽ giúp các bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách hệ thống, thời gian lưu trữ ghi nhớ lâu hơn.
Khi vẽ và học từ vựng tiếng Anh văn phòng bằng sơ đồ tư duy, các bạn có thể thực hiện như sau:
- Lấy gốc chủ đề là từ vựng tiếng Anh văn phòng.
- Tiếp theo chia nhánh theo các chủ đề con: từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban, từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ, từ vựng tiếng Anh văn phòng về văn phòng phẩm, từ vựng tiếng Anh văn phòng về phúc lợi, hợp đồng.
- Ở mỗi nhánh, các bạn nên lấy ví dụ cụ thể để biết cách sử dụng từng từ nhé!
Ví dụ sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh văn phòng về onboarding:
3. Học cách take note từ vựng tiếng Anh văn phòng
Take note từ vựng tiếng Anh văn phòng đúng cách cũng là phương pháp giúp các bạn ghi nhớ hiệu quả hơn rất nhiều. Các bạn nên linh động trong việc take note: ví dụ nên có 1 cuốn sổ để ghi chú lại từ vựng và ví dụ cách dùng cụ thể. Ngoài ra các bạn nên take note các từ vựng tiếng Anh văn phòng vào giấy nhớ, dán ở những nơi có thể dễ dàng nhìn thấy như bàn học, tủ lạnh…
Xem thêm:
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh văn phòng có đáp án
Dưới đây là một số bài tập từ vựng tiếng Anh văn phòng có đáp án mà các bạn có thể thử làm nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: dịch nghĩa các từ sau:
- Accounting Department
- Human Resources Department
- Health Insurance
- Senior Managing Director
- Maternity leave
Bài tập 2: Điền các từ sau vào chỗ trống phù hợp:
Projector, Health Insurance, Human Resources Department, maternity leave, team leader |
- The … is the place to make recruitment policies.
- The … is the person who assigns tasks to the team members.
- I need a … for a presentation.
- My company’s … policy is 6 months.
- I am covered by … when I get official.
2. Đáp án
Bài tập 1
1. Phòng kế toán
2. Phòng nhân sự 3. Bảo hiểm y tế 4. Giám đốc điều hành cấp cao 5. Chế độ nghỉ thai sản |
Bài tập 2
1. Human Resource Department
2. Team leader 3. Projector 4. Maternity leave 5. Health insurance |
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng đầy đủ nhất, có ví dụ cách dùng cụ thể. Các bạn hãy take note lại các từ vựng văn phòng tiếng Anh trên để học và vận dụng vào thực tế hiệu quả nhé!